Thiết Bi - Máy Đọc Chỉ Số AGE Chuẩn Đoán Nguy Cơ Tim Mạch

Menu
Background

Kiểm Soát Đường Huyết và Tim Mạch

Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch

Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu)

  • Mã sản phẩm: 100001
  • Hãng sản xuất: DiagnOptics Technologies B.V (Hà Lan)
  • Nước sản xuất: Hà Lan
  • Các chứng nhận: CE, EMC (phiên bản: IEC 60601-1-2 3rd), Giteki Mark, ISO (14971:2009; 152231-1)

 

Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu) dùng để đo hàm lượng các glycat hóa bền vững (AGE) bằng phương pháp không xâm lấn, cung cấp thông tin hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao như tiểu đường, suy thận,…

Nguyên lý hoạt động của Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu)

AGEs (Advanced Glycation Endproducts) là sản phẩm glycat hóa bền vững.

AGEs là kết quả của một chuỗi phản ứng hóa học (phản ứng Maillard) sau quá trình glycat hóa. AGEs thường tích lũy chậm trong suốt cuộc đời của mỗi người trong các mô và có tốc độ luân chuyển chậm. Nhưng quá trình này xảy ra nhanh hơn ở những bệnh nhân mắc các bệnh như đái tháo đường, suy thận và bệnh tim mạch. Những AGEs tích lũy này đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh tiểu đường và các biến chứng của nó. Mức độ AGEs trong mô tái tạo glycometabolic và là một yếu tố dự báo có giá trị về các nguy cơ tim mạch và bệnh tiểu đường.

 

Phương pháp định lượng AGEs:

 Nhiều sản phẩm glycat hóa bền vững (AGEs) có đặc tính huỳnh quang. Hơn nữa, sự phát huỳnh quang của mô trong sinh thiết có mối liên quan với các biến chứng mãn tính. Máy đọc AGEs reader  có thể đo lường hàm lượng AGEs một cách dễ dàng.

 

AGEs reader:

AGE Reader cung cấp một dự đoán ngay lập tức về nguy cơ tim mạch. Phép đo đáng tin cậy, thời gian thực, không xâm lấn và dễ sử dụng. Chỉ số cung cấp một cái nhìn tổng quan về nguy cơ trong bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch và bệnh thận.

Vật tư tiêu hao: Thiết bị không sử dụng vật tư tiêu hao

 

Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu)

Thông số kỹ thuật máy AGE Reader mu

Hoạt động: Hoạt động liên tục

Bộ nguồn:      

  • 9-12 VDC nguồn cấp ngoài
  • 7.2 VDC bộ pin sạc lithium CFR50200

Đầu ra của đèn:

  • Ánh sáng UV-A λp = 375nm E = 7,81E-01 W/m2 @0,2m
  • Ánh sáng xanh lam λp = 460nm E = 1,83E-01 W/m2 @0,2
  • Đèn hồng ngoại λp = 880nm E = 6.26E-02 W/m2 @ 0.2m

Kích thước: Dài x rộng x Cao :210 x 193 x 81 mm

Khối lượng: 0.75 kg

Vật liệu (ext.):

  • Vỏ: ASA (chất lượng V-0)
  • Tay cầm: Silicone

Điều kiện hoạt động:

  • Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn dưới + 10ºC - Giới hạn trên + 30°C

Độ ẩm: 30% đến 75% không ngưng tụ

Điều kiện bảo quản & vận chuyển:

  • Phạm vi nhiệt độ: Giới hạn dưới - 40ºC - Giới hạn trên + 70 ° C
  • Độ ẩm tương đối: 10% đến 100% không ngưng tụ

Nguồn điện (CFR52000):

  • Đầu vào: 100 - 240 VAC 0.4 – 0.2A 50 – 60 Hz
  • Đầu ra: 12 VDC 1.1 A

Phân looại:

  • 93/42/EEC Phân loại: Nhóm IIa
  •  IEC 60601-1 Phân loại: Nhóm II
  • Chứng nhận an toàn điện: Loại B
  •  Chỉ thị (s): Chỉ thị hội đồng 93/42/EEC
  • Tiêu chuẩn(s): An toàn: phiên bản IEC 60601-1 3rd. EMC: phiên bản IEC 60601-1-2 3rd

Phân tích rủi ro: ISO 14971: 2009

Nguồn cấp (CFR52000):

  • Phân loại IEC 60601-1 Nhóm I
  • Tiêu chuẩn(s): An toàn: Phiên bản UL/EN/ IEC 60601-1 3rd

Pin:

  • Tiêu chuẩn (s):
  • UL 1642 Chứng nhận MH12210
  • UL 1642 Chứng nhận MH12566
  • UL 1642 Chứng nhận MH19896

Hướng dẫn máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu)

 

Video