Đặc Điểm Nổi Bật Của Máy AGE READER - Chuẩn Đoán Nguy Cơ Tim Mạch

Menu
Background

Kiểm Soát Đường Huyết và Tim Mạch

Đặc điểm nổi bật của Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu)

Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu)

  • Mã sản phẩm: 100001
  • Hãng sản xuất: DiagnOptics Technologies B.V (Hà Lan)
  • Nước sản xuất: Hà Lan
  • Các chứng nhận: CE, EMC (phiên bản: IEC 60601-1-2 3rd), Giteki Mark, ISO (14971:2009; 152231-1)

 

Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu) dùng để đo hàm lượng các glycat hóa bền vững (AGE) bằng phương pháp không xâm lấn, cung cấp thông tin hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao như tiểu đường, suy thận,…

Các đặc điểm nổi bật của máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu)

  • Công nghệ đo không xâm lấn bằng phương pháp đo huỳnh quang. Là phương pháp cải tiến hơn các phương pháp thông thường so với việc đo xâm lấn AGEs mô ở bệnh nhân rất phức tạp vì chúng đắt tiền, tốn thời gian, thiếu tính đặc hiệu, có khả năng tái tạo mô kém.
  • Thời gian thực hiện mỗi phép đo là 12 giây. Kết quả theo thười gian thực để đưa ra kết quả chính xác tại thời điểm cụ thể.
  • Có thể đo 1 lần, và đo 3 lần liên tục để tăng độ chính xác
  • Giao diện trực quan, dễ sử dụng.
  • Kết quả đo được đưa trực tiếp sang Ứng dụng của AGE reader bằng kết nối Bluetooth và sử dụng thuật toán để đưa ra báo cáo tổng quan.
  • Báo cáo nguy cơm tim mạch có thể lưu lại, in ra và chia sẻ một cách đơn giản.
  • Tự động kết hợp Kết quả AGEs  Reader với các yếu tim mạch khác để bệnh nhân có thể hiểu rõ về tình trạnh bệnh và các nguy cơ tim mạch liên quan.

 

 

Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu)

Thông số kỹ thuật máy AGE Reader mu

Hoạt động: Hoạt động liên tục

Bộ nguồn:      

  • 9-12 VDC nguồn cấp ngoài
  • 7.2 VDC bộ pin sạc lithium CFR50200

Đầu ra của đèn:

  • Ánh sáng UV-A λp = 375nm E = 7,81E-01 W/m2 @0,2m
  • Ánh sáng xanh lam λp = 460nm E = 1,83E-01 W/m2 @0,2
  • Đèn hồng ngoại λp = 880nm E = 6.26E-02 W/m2 @ 0.2m

Kích thước: Dài x rộng x Cao :210 x 193 x 81 mm

Khối lượng: 0.75 kg

Vật liệu (ext.):

  • Vỏ: ASA (chất lượng V-0)
  • Tay cầm: Silicone

Điều kiện hoạt động:

  • Giới hạn nhiệt độ: Giới hạn dưới + 10ºC - Giới hạn trên + 30°C

Độ ẩm: 30% đến 75% không ngưng tụ

Điều kiện bảo quản & vận chuyển:

  • Phạm vi nhiệt độ: Giới hạn dưới - 40ºC - Giới hạn trên + 70 ° C
  • Độ ẩm tương đối: 10% đến 100% không ngưng tụ

Nguồn điện (CFR52000):

  • Đầu vào: 100 - 240 VAC 0.4 – 0.2A 50 – 60 Hz
  • Đầu ra: 12 VDC 1.1 A

Phân looại:

  • 93/42/EEC Phân loại: Nhóm IIa
  •  IEC 60601-1 Phân loại: Nhóm II
  • Chứng nhận an toàn điện: Loại B
  •  Chỉ thị (s): Chỉ thị hội đồng 93/42/EEC
  • Tiêu chuẩn(s): An toàn: phiên bản IEC 60601-1 3rd. EMC: phiên bản IEC 60601-1-2 3rd

Phân tích rủi ro: ISO 14971: 2009

Nguồn cấp (CFR52000):

  • Phân loại IEC 60601-1 Nhóm I
  • Tiêu chuẩn(s): An toàn: Phiên bản UL/EN/ IEC 60601-1 3rd

Pin:

  • Tiêu chuẩn (s):
  • UL 1642 Chứng nhận MH12210
  • UL 1642 Chứng nhận MH12566
  • UL 1642 Chứng nhận MH19896

Máy đọc chỉ số AGE – Chuẩn đoán nguy cơ tim mạch (AGE Reader mu)

 

Video